Bảng 1: Giá trị giới hạn các thông số trong nước mặt dùng cho mục đích bảo vệ đời sống thủy sinh (QCVN 38:2011/BTNMT - QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC MẶT BẢO VỆ ĐỜI SỐNG THỦY SINH)
STT
|
Thông Số
|
Đơn vị
|
Giá trị Giới Hạn
|
1
|
pH
|
6,5 - 8,5
| |
2
|
Ôxy hòa tan (DO)
|
mg/l
|
≥ 4
|
3
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
mg/l
|
100
|
4
|
Tổng chất rắn hòa tan
|
mg/l
|
1000
|
5
|
Nitrit (NO2 - tính theo N)
|
mg/l
|
0,02
|
6
|
Nitrat (NO3 - tính theo N)
|
mg/l
|
5
|
7
|
Amoni (NH4 tính theo N)
|
mg/l
|
1
|
8
|
Xyanua (CN-)
|
mg/l
|
0,01
|
9
|
Asen (As)
|
mg/l
|
0,02
|
10
|
Cadimi (Cd)
|
mg/l
|
0,005
|
11
|
Chì (Pb)
|
mg/l
|
0,02
|
12
|
Crom VI
|
mg/l
|
0,02
|
13
|
Đồng (Cu)
|
mg/l
|
0,2
|
14
|
Thủy ngân (Hg)
|
mg/l
|
0,001
|
15
|
Hóa chất bảo vệ thực vật Clo hữu cơ
Aldrin
Chlordane
DDT
Dieldrin
Endrin
Heptachlor
Toxaphene
|
μg/l
|
3,0
2,4
1,1
0,24
0,09
0,52
0,73
|
16
|
Hóa chất trừ cỏ
2,4 D
2,4,5 T
Paraquat
|
mg/l
|
0,2
0,1
1,2
|
17
|
Tổng dầu, mỡ khoáng
|
mg/l
|
0,05
|
18
|
Phenol (tổng số)
|
mg/l
|
0,005
|
19
|
Chất hoạt động bề mặt
|
mg/l
|
0,2
|
Download nguyên văn: http://www.mediafire.com/view/zag2a062m0pks5x/QCVN_-_Nuoi_Thuy_San.pdf
0 nhận xét:
Đăng nhận xét