QCVN 10 : 2008/BTNMT


Bảng 1. Giá trị giới hạn của các thông số trong nước biển ven bờ

TT
Thông số
Đơn
vị
Giá trị giới hạn
Vùng nuôi trồng thuỷ sản, bảo tồn thủy sinh
 Vùng bãi tắm, thể thao dưới nước
Các nơi khác
1
Nhiệt độ
0C
30
30
-
2
pH

6,5 - 8,5
6,5 - 8,5
6,5 - 8,5
3
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
mg/l
50
50
-
4
Ôxy hoà tan (DO)
mg/l
³ 5
³ 4
-
5
COD (KMnO4)
mg/l
3
4
-
6
Amôni (NH+4) (tính theo N)
mg/l
0,1
0,5
0,5
7
Florua (F-)
mg/l
1,5
1,5
1,5
8
Sulfua (S2-)
mg/l
0,005
0,01
0,01
9
Xianua (CN-)
mg/l
0,005
0,005
0,01
10
Asen (As)
mg/l
0,01
0,04
0,05
11
Cadimi (Cd)
mg/l
0,005
0,005
0,005
12
Chì (Pb)
mg/l
0,05
0,02
0,1
13
Crom III (Cr3+)
mg/l
0,1
0,1
0,2
14
Crom VI (Cr6+)
mg/l
0,02
0,05
0,05
15
Đồng (Cu)
mg/l
0,03
0,5
1
16
Kẽm (Zn)
mg/l
0,05
1,0
2,0
17
Mangan (Mn)
mg/l
0,1
0,1
0,1
18
Sắt (Fe)
mg/l
0,1
0,1
0,3
19
Thuỷ ngân (Hg)
mg/l
0,001
0,002
0,005
20
Váng dầu, mỡ
mg/l
Không có
Không có
-
21
Dầu mỡ khoáng
mg/l
Không phát hiện thấy
0,1
0,2
22
Phenol tổng số
mg/l
0,001
0,001
0,002
23
Hoá chất bảo vệ thực  vật clo hữu cơ





Aldrin/Diedrin
mg/l
0,008
0,008
-
Endrin
mg/l
0,014
0,014
-
B.H.C
mg/l
0,13
0,13
-
DDT
mg/l
0,004
0,004
-
Endosulfan
mg/l
0,01
0,01
-
Lindan
mg/l
0,38
0,38
-
Clordan
mg/l
0,02
0,02
-
Heptaclo
mg/l
0,06
0,06
-
24
Hoá chất bảo vệ thực vật phospho hữu cơ
Paration
Malation


mg/l
mg/l


 0,40
0,32


 0,40
0,32


-
-
25
Hóa chất trừ cỏ





2,4D
mg/l
0,45
0,45
-
2,4,5T
mg/l
0,16
0,16
-
Paraquat
mg/l
1,80
1,80
-
26
Tổng hoạt độ phóng xạ a
Bq/l
0,1
0,1
0,1
27
Tổng hoạt độ phóng xạ b
Bq/l
1,0
1,0
1,0
28
Coliform


MPN/
100ml
1000


1000


1000
Download nguyên văn: http://www.mediafire.com/view/j9by8b99p1cjsic/Nuoc_bien_24.12.doc
Share on Google Plus

kiem tra nuoc

Mang lại sự thuận tiện cho khách hàng với phương chăm “ANYWHERE – ANYTIME” tất cả các dòng sản phẩm và dịch của công ty đều hướng đến sự thuận lợi nhất cho khách hàng.
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét:

Đăng nhận xét