Bảng 1. Giá trị giới hạn của các thông số trong nước biển ven bờ
TT
|
Thông số
|
Đơn
vị
|
Giá trị giới hạn
| ||||
Vùng nuôi trồng thuỷ sản, bảo tồn thủy sinh
|
Vùng bãi tắm, thể thao dưới nước
|
Các nơi khác
| |||||
1
|
Nhiệt độ
|
0C
|
30
|
30
|
-
| ||
2
|
pH
|
6,5 - 8,5
|
6,5 - 8,5
|
6,5 - 8,5
| |||
3
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
mg/l
|
50
|
50
|
-
| ||
4
|
Ôxy hoà tan (DO)
|
mg/l
|
³ 5
|
³ 4
|
-
| ||
5
|
COD (KMnO4)
|
mg/l
|
3
|
4
|
-
| ||
6
|
Amôni (NH+4) (tính theo N)
|
mg/l
|
0,1
|
0,5
|
0,5
| ||
7
|
Florua (F-)
|
mg/l
|
1,5
|
1,5
|
1,5
| ||
8
|
Sulfua (S2-)
|
mg/l
|
0,005
|
0,01
|
0,01
| ||
9
|
Xianua (CN-)
|
mg/l
|
0,005
|
0,005
|
0,01
| ||
10
|
Asen (As)
|
mg/l
|
0,01
|
0,04
|
0,05
| ||
11
|
Cadimi (Cd)
|
mg/l
|
0,005
|
0,005
|
0,005
| ||
12
|
Chì (Pb)
|
mg/l
|
0,05
|
0,02
|
0,1
| ||
13
|
Crom III (Cr3+)
|
mg/l
|
0,1
|
0,1
|
0,2
| ||
14
|
Crom VI (Cr6+)
|
mg/l
|
0,02
|
0,05
|
0,05
| ||
15
|
Đồng (Cu)
|
mg/l
|
0,03
|
0,5
|
1
| ||
16
|
Kẽm (Zn)
|
mg/l
|
0,05
|
1,0
|
2,0
| ||
17
|
Mangan (Mn)
|
mg/l
|
0,1
|
0,1
|
0,1
| ||
18
|
Sắt (Fe)
|
mg/l
|
0,1
|
0,1
|
0,3
| ||
19
|
Thuỷ ngân (Hg)
|
mg/l
|
0,001
|
0,002
|
0,005
| ||
20
|
Váng dầu, mỡ
|
mg/l
|
Không có
|
Không có
|
-
| ||
21
|
Dầu mỡ khoáng
|
mg/l
|
Không phát hiện thấy
|
0,1
|
0,2
| ||
22
|
Phenol tổng số
|
mg/l
|
0,001
|
0,001
|
0,002
| ||
23
|
Hoá chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ
| ||||||
Aldrin/Diedrin
|
mg/l
|
0,008
|
0,008
|
-
| |||
Endrin
|
mg/l
|
0,014
|
0,014
|
-
| |||
B.H.C
|
mg/l
|
0,13
|
0,13
|
-
| |||
DDT
|
mg/l
|
0,004
|
0,004
|
-
| |||
Endosulfan
|
mg/l
|
0,01
|
0,01
|
-
| |||
Lindan
|
mg/l
|
0,38
|
0,38
|
-
| |||
Clordan
|
mg/l
|
0,02
|
0,02
|
-
| |||
Heptaclo
|
mg/l
|
0,06
|
0,06
|
-
| |||
24
|
Hoá chất bảo vệ thực vật phospho hữu cơ
Paration
Malation
|
mg/l
mg/l
|
0,40
0,32
|
0,40
0,32
|
-
-
| ||
25
|
Hóa chất trừ cỏ
| ||||||
2,4D
|
mg/l
|
0,45
|
0,45
|
-
| |||
2,4,5T
|
mg/l
|
0,16
|
0,16
|
-
| |||
Paraquat
|
mg/l
|
1,80
|
1,80
|
-
| |||
26
|
Tổng hoạt độ phóng xạ a
|
Bq/l
|
0,1
|
0,1
|
0,1
| ||
27
|
Tổng hoạt độ phóng xạ b
|
Bq/l
|
1,0
|
1,0
|
1,0
| ||
28
|
Coliform
|
MPN/
100ml
|
1000
|
1000
|
1000
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét